Có 2 kết quả:
农会 nóng huì ㄋㄨㄥˊ ㄏㄨㄟˋ • 農會 nóng huì ㄋㄨㄥˊ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) farmer's cooperative
(2) abbr. for 農民協會|农民协会
(2) abbr. for 農民協會|农民协会
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) farmer's cooperative
(2) abbr. for 農民協會|农民协会
(2) abbr. for 農民協會|农民协会
Bình luận 0